Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
烏兔 ô thỏ
1
/1
烏兔
ô thỏ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con quạ và con thỏ, tức mặt trời và mặt trăng ( tương truyền trong mặt trời có con quạ lửa và trong mặt trăng có con thỏ ngọc ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Phong Mộc lĩnh - 度楓木嶺
(
Cố Lân
)
•
Mạn hứng kỳ 2 (Ô thố thông thông vãn bất lưu) - 漫興其二(烏兔匆匆挽不留)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Thạch động thôn vân - 石洞吞雲
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
Bình luận
0